Có 2 kết quả:

无期别 wú qī bié ㄨˊ ㄑㄧ ㄅㄧㄝˊ無期別 wú qī bié ㄨˊ ㄑㄧ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to part for an unspecified period
(2) to take leave from indefinitely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to part for an unspecified period
(2) to take leave from indefinitely

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0